Fe Hóa Trị 3 Khi Nào? Các Trường Hợp Fe Hoá Trị III Tổng Hợp Lý Thuyết

Tin tức
Fe Hóa Trị 3 Khi Nào? Các Trường Hợp Fe Hoá Trị III Tổng Hợp Lý Thuyết
11/11/2025

    Sắt (ký hiệu Fe) là một kim loại chuyển tiếp phổ biến trong chương trình Hóa học, nhưng cũng "khó tính" nhất nhì vì có nhiều hóa trị, chủ yếu là II và III. Việc nhầm lẫn giữa hai hóa trị này rất thường xuyên xảy ra. Một trong những câu hỏi lớn nhất học sinh thường gặp là: Fe hóa trị 3 khi nào? Bài viết này của The TutorX sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất.

    Fe hóa trị 3 khi nào? 

    Để đạt được hóa trị III (tương ứng với số oxi hóa +3), nguyên tử Sắt phải nhường đi 3 electron. Điều này xảy ra khi Sắt phản ứng với các chất oxy hóa mạnh.

    Đây là các trường hợp cụ thể Sắt sẽ thể hiện hóa trị III:

    • Tác dụng với phi kim mạnh (Halogen): Sắt phản ứng mạnh với các halogen như Clo (Cl₂) hoặc Brom (Br₂), và sẽ bị oxy hóa trực tiếp lên hóa trị III.
      • 2Fe + 3Cl2 (t°) ⟶ 2FeCl3 (Sắt(III) clorua)
      • Lưu ý: Khi tác dụng với Iot (I₂), Sắt chỉ lên hóa trị II (FeI₂). Khi tác dụng với O₂, Sắt tạo ra oxit Sắt từ (Fe3O4).
    • Tác dụng với Axit Nitric (HNO₃): Bất kể HNO₃ loãng hay đặc, nóng hay nguội (trừ trường hợp thụ động hóa), khi tác dụng với Fe đều đưa Sắt lên hóa trị III, vì HNO₃ có tính oxy hóa rất mạnh.
      • Fe + 4HNO3 (loãng) ⟶ Fe(NO3)3 + NO  + 2H2O
      • Fe + 6HNO3 (đặc, t°) ⟶ Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
    • Tác dụng với Axit Sunfuric (H₂SO₄) đặc, nóng: Tương tự HNO₃, H₂SO₄ đặc, nóng cũng oxy hóa Sắt lên hóa trị cao nhất là III.
      • 2Fe + 6H2SO4 (đặc, t°) ⟶ Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
    • Từ hợp chất Sắt(II) lên Sắt(III): Các hợp chất Sắt(II) (hóa trị 2) không bền, chúng dễ dàng bị oxy hóa lên Sắt(III) (hóa trị 3) khi gặp các chất oxy hóa.
      • 2FeCl2 + Cl2 ⟶ 2FeCl3
      • 10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 ⟶ 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
    Fe hóa trị 3 khi nào?
    Fe hóa trị 3 khi nào?

    Phân biệt với trường hợp Fe hóa trị 2

    Ngược lại với các trường hợp trên, Sắt (Fe) sẽ chỉ thể hiện hóa trị II khi tác dụng với các chất oxy hóa yếu hơn hoặc các axit không có tính oxy hóa mạnh.

    • Tác dụng với axit loại 1 (HCl, H₂SO₄ loãng):
      • Fe + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2
      • Fe + H2SO4 (loãng) ⟶ FeSO4 + H2
    • Tác dụng với phi kim yếu hơn (Lưu huỳnh, Iot):
      • Fe + S (t°) ⟶ FeS (Sắt(II) sunfua)
      • Fe + I2 (t°) ⟶ FeI2 (Sắt(II) iotua)

     Xem thêm: Gia sư Hoá lớp 12

    Việc xác định Fe hóa trị 3 khi nào là kiến thức nền tảng giúp bạn cân bằng đúng các phương trình phản ứng oxy hóa-khử phức tạp. Chìa khóa là hãy ghi nhớ: Fe lên hóa trị III khi gặp chất oxy hóa mạnh (Cl₂, Br₂, HNO₃, H₂SO₄ đặc nóng) và lên hóa trị II khi gặp chất oxy hóa yếu hoặc trung bình (HCl, H₂SO₄ loãng, S, I₂).

    Hóa học có thể trở nên phức tạp, nhưng đừng lo lắng! Nếu bạn hoặc con em mình đang cảm thấy "mất gốc" hoặc muốn bứt phá điểm số môn Hóa, hãy liên hệ ngay với trung tâm gia sư The TutorX. Với đội ngũ gia sư Hóa chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, chúng tôi tự tin giúp bạn chinh phục mọi kiến thức Hóa học một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!

    Đánh giá
    0
    0 đánh giá
    5 sao 0%
    4 sao 0%
    3 sao 0
    2 sao 0
    1 sao 0
    Đánh giá sản phẩm
    Chia sẻ suy nghĩ và đánh giá của bạn về sản phẩm
    Danh sách đánh giá (0 )
    Bài viết tương tự
    Hotline
    zalo