Cân Bằng Phương Trình FeSO4 HNO3 Chính Xác Nhất

TutorX Library
Cân Bằng Phương Trình FeSO4 HNO3 Chính Xác Nhất
18/12/2025

    Bạn có từng băn khoăn cách cân bằng phương trình FeSO4 HNO3 một cách chính xác và nhanh chóng? Với hướng dẫn chi tiết từ Gia sư uy tín The TutorX, bạn sẽ nắm vững từng bước cân bằng, hiểu rõ nguyên tắc electron, và tự tin áp dụng vào các bài tập thực hành.

    Phương Trình Phản Ứng FeSO4 HNO3 

    Phản ứng giữa FeSO4 (sắt(II) sunfat) và HNO3 (axit nitric) là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi hóa – khử trong hóa học vô cơ. Trong phản ứng này:

    • FeSO4 đóng vai trò là chất khử, sắt (II) bị oxi hóa thành sắt (III) trong Fe(NO3)3.
    • HNO3 vừa là môi trường axit, vừa là chất oxi hóa, nitơ trong HNO3 bị khử từ N⁺⁵ trong NO3⁻ xuống NO2 (N⁺⁴).

    Phương trình tổng quát của phản ứng:

    FeSO4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

    Phản ứng này không chỉ xuất hiện trong các bài tập hóa học về cân bằng phương trình oxi hóa – khử mà còn được áp dụng trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm, giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ nguyên tắc oxi hóa – khử và vai trò của từng chất.

    Điều Kiện Phản Ứng FeSO4 Tác Dụng Với HNO3

    Để phản ứng giữa FeSO4 và HNO3 diễn ra hoàn chỉnh và chính xác, cần đảm bảo các điều kiện sau:

    • Môi trường axit: Phản ứng xảy ra trong dung dịch HNO3 loãng hoặc đặc, tạo môi trường axit cần thiết để oxi hóa sắt(II) thành sắt(III).
    • Nhiệt độ vừa phải: Phản ứng diễn ra tốt ở nhiệt độ phòng; tăng nhiệt độ có thể làm phản ứng xảy ra nhanh hơn nhưng cần thận trọng.
    • Tỉ lệ hóa chất hợp lý: Dùng đúng tỉ lệ mol FeSO4 và HNO3 để đảm bảo cân bằng electron trong phản ứng.
    • Khuấy đều dung dịch: Giúp các chất phản ứng tiếp xúc tốt, tăng hiệu quả chuyển đổi Fe(II) thành Fe(III) và tạo NO2.

    Với các điều kiện này, phản ứng FeSO4 + HNO3 sẽ diễn ra nhanh chóng, đúng tỉ lệ và dễ áp dụng trong bài tập hóa học và thí nghiệm phòng thí nghiệm.

    Điều Kiện Phản Ứng FeSO4 Tác Dụng Với HNO3
    Điều Kiện Phản Ứng FeSO4 Tác Dụng Với HNO3

    >> Xem ngay: Dịch Vụ Gia Sư Báo Bài TPHCM

    Cách Cân Bằng Phương Trình FeSO4 HNO3 

    Để cân bằng phương trình này cần thực hiện các bước sau:

    FeSO4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

    Bước 1: Xác định sự thay đổi số oxi hóa

    • Fe trong FeSO4: Fe²⁺ → Fe³⁺ trong Fe(NO3)3 → chất khử.
    • N trong HNO3: N⁺⁵ → N⁺⁴ trong NO2 → chất oxi hóa.

    Bước 2: Biểu diễn quá trình oxi hóa và khử

    • Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e
    • Quá trình khử: N⁺⁵ + 1e → N⁺⁴

    Bước 3: Tìm hệ số electron cân bằng

    • Tổng electron nhường = tổng electron nhận.
    • Nhân quá trình oxi hóa ×1 và quá trình khử ×1 (tỉ lệ phù hợp với electron đã xác định).

    Bước 4: Điền hệ số vào phương trình hóa học

    Sau khi cân bằng số nguyên tử Fe, N, O, H, ta được phương trình hoàn chỉnh:

    3 FeSO4 + 10 HNO3 → 3 Fe(NO3)3 + NO2 + 5 H2O

    Phương pháp thăng bằng electron giúp học sinh hiểu rõ vai trò của chất oxi hóa và chất khử, đồng thời dễ dàng cân bằng các phản ứng oxi hóa – khử khác.

    Tính Chất Hóa Học Oxit Sắt Từ

    Oxit sắt(II) (FeO) là hợp chất vô cơ của sắt ở hóa trị +2, thể hiện một số tính chất hóa học đặc trưng sau:

    Tác dụng với axit

    Oxit sắt(II là bazơ nên phản ứng với axit tạo muối sắt(II) và nước:

    • FeO + 2 HCl → FeCl2 + H2O
    • FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

    Tính oxi hóa – khử

    FeO có khả năng bị oxi hóa thành oxit sắt(III) (Fe2O3) khi tác dụng với chất oxi hóa mạnh:

    4 FeO + O2 → 2 Fe2O3

    Tác dụng với nước

    Oxit sắt(II) không tan trong nước nhưng có thể hòa tan với axit tạo dung dịch muối sắt(II).

    Tác dụng với dung dịch muối

    FeO có thể tham gia các phản ứng thay thế, tạo muối mới khi tác dụng với các muối khác trong dung dịch, tùy vào bản chất phản ứng.

    Những tính chất này giúp học sinh và sinh viên hiểu rõ vai trò hóa học của oxit sắt(II), từ đó áp dụng vào cân bằng phương trình hóa học và thí nghiệm phòng thí nghiệm.

    Tính Chất Hóa Học Oxit Sắt Từ
    Tính Chất Hóa Học Oxit Sắt Từ

    >>> Xem thêm: Cân Bằng Phương Trình Al HCl

    Tính Chất Hóa Học Của HNO3

    Axit nitric (HNO3) là một axit mạnh, có vai trò quan trọng trong hóa học vô cơ và hữu cơ. Dưới đây là những tính chất hóa học cơ bản của HNO3:

    Tính axit

    HNO3 tác dụng với bazơ, oxit bazơ và muối để tạo muối nitric và nước:

    • HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O
    • HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O

    Tính oxi hóa mạnh

    HNO3 có khả năng oxi hóa nhiều kim loại, phi kim và hợp chất:

    • 3 Cu + 8 HNO3 (đặc, nóng) → 3 Cu(NO3)2 + 2 NO + 4 H2O
    • P + 5 HNO3 → H3PO4 + 5 NO2 + H2O

    Tác dụng với kim loại

    HNO3 phản ứng với kim loại tùy thuộc vào nồng độ và tính chất của kim loại:

    • Kim loại hoạt động mạnh (Mg, Zn): tạo muối + H2
    • Kim loại trung bình (Cu, Ag): tạo muối + khí NO2 (do tính oxi hóa của HNO3)

    Tác dụng với hợp chất khác

    HNO3 tham gia phản ứng nitrat hóa hợp chất hữu cơ, sản xuất muối nitric và các hợp chất nitro.

    Những tính chất này làm cho HNO3 trở thành chất oxi hóa và axit mạnh, thường xuất hiện trong các thí nghiệm hóa học, công nghiệp sản xuất và cân bằng phương trình oxi hóa – khử.

    Hiểu rõ tính chất hóa học của FeSO4 HNO3 và các oxit sắt cùng cách cân bằng phương trình oxi hóa – khử sẽ giúp học sinh và sinh viên nắm vững kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành trong phòng thí nghiệm. Việc áp dụng đúng nguyên tắc electron không chỉ cân bằng phản ứng chính xác mà còn giúp ghi nhớ cơ chế phản ứng, từ đó tự tin giải quyết các bài tập hóa học và thí nghiệm một cách hiệu quả.

    Với hơn 12 năm đồng hành cùng học sinh trong việc chinh phục tri thức, Học viện Gia sư The TutorX Việt Nam tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ gia sư uy tín và chất lượng, được niềm tin lựa chọn của hơn 10.000 phụ huynh, học sinh và học viên.
    Học viện Gia sư The TutorX
    Đánh giá
    0
    0 đánh giá
    5 sao 0%
    4 sao 0%
    3 sao 0
    2 sao 0
    1 sao 0
    Đánh giá sản phẩm
    Chia sẻ suy nghĩ và đánh giá của bạn về sản phẩm
    Danh sách đánh giá (0 )
    Bài viết tương tự
    Hotline
    zalo