Công thức When và While trong tiếng Anh: Cách dùng, Phân biệt Và Bài tập Có Đáp Án

TutorX Library
Công thức When và While trong tiếng Anh: Cách dùng, Phân biệt Và Bài tập Có Đáp Án
14/10/2025

    Khi học tiếng Anh, đặc biệt là ở các thì quá khứ, người học thường xuyên bắt gặp hai liên từ chỉ thời gian là "When" và "While". Dù đều mang ý nghĩa chỉ thời gian, cách sử dụng của chúng lại có những điểm khác biệt quan trọng. Việc nắm vững công thức when và while không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp, diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác hơn.

    Hãy cùng The TutorX tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, công thức, cách phân biệt và bài tập vận dụng của hai cấu trúc này nhé!

    When, While là gì?

    When, While là gì?
    When, While là gì?

    When (khi, vào lúc) và While (trong khi) là hai liên từ (conjunctions) được sử dụng để nối hai mệnh đề trong một câu, nhằm diễn tả mối quan hệ về mặt thời gian giữa các hành động.

    • When: Thường được dùng để diễn tả một hành động ngắn, xen vào một hành động khác đang diễn ra, hoặc hai hành động xảy ra nối tiếp nhau.

    • While: Thường được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song với nhau trong một khoảng thời gian dài hơn.

    Công thức When và While trong tiếng Anh

    Công thức When và While trong tiếng Anh
    Công thức When và While trong tiếng Anh

    Để sử dụng đúng, bạn cần nắm rõ các cấu trúc đi kèm với When và While, đặc biệt là sự kết hợp giữa các thì.

    1. Công thức với When

    Cấu trúc với "When" rất đa dạng, có thể dùng ở cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.

    • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào (trong quá khứ):

      • Công thức: When + S + V(quá khứ đơn), S + V(quá khứ tiếp diễn)

      • Hoặc: S + V(quá khứ tiếp diễn) + when + S + V(quá khứ đơn)

      • Ví dụ: When my mom came home, I was studying. (Khi mẹ tôi về nhà, tôi đang học bài.)

    • Diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau (trong quá khứ):

      • Công thức: When + S + V(quá khứ đơn), S + V(quá khứ đơn)

      • Ví dụ: When the teacher entered the room, all the students stood up. (Khi giáo viên bước vào phòng, tất cả học sinh đều đứng dậy.)

    2. Công thức với While

    "While" chủ yếu được dùng để nhấn mạnh các hành động diễn ra song song hoặc kéo dài.

    • Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song (trong quá khứ):

      • Công thức: While + S + V(quá khứ tiếp diễn), S + V(quá khứ tiếp diễn)

      • Ví dụ: While my sister was playing the piano, I was reading a book. (Trong khi chị tôi đang chơi piano, tôi đang đọc sách.)

    • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào:

      • Công thức: While + S + V(quá khứ tiếp diễn), S + V(quá khứ đơn)

      • Ví dụ: While I was cooking dinner, the phone rang. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)

    Phân biệt cấu trúc When và While

    Điểm khác biệt cốt lõi giúp bạn phân biệt When và While nằm ở bản chất của hành động được diễn tả.

    Tiêu chí WHEN WHILE
    Bản chất hành động Thường đi với hành động ngắn, có tính đột ngột, xen vào. Thường đi với hành động dài, kéo dài, có tính quá trình.
    Mối quan hệ thời gian Hành động xen vào, hoặc các hành động xảy ra nối tiếp nhau. Hai hành động xảy ra song song, cùng một lúc.
    Thì của động từ Mệnh đề chứa "When" thường chia ở thì quá khứ đơn (khi diễn tả hành động xen vào). Mệnh đề chứa "While" thường chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
    Ví dụ He was sleeping when the thief broke into the house. (Hành động "đột nhập" xen vào hành động "đang ngủ") While she was washing the dishes, her husband was cleaning the floor. (Hai hành động "rửa bát" và "lau nhà" diễn ra song song)

    Bài tập áp dụng công thức When và While

    Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

    1. I was doing my homework _____ my brother was playing video games. (when / while)

    2. _____ he arrived, we were having dinner. (When / While)

    3. She called me _____ I was getting on the bus. (when / while)

    4. My father was watching TV _____ my mother was cooking. (when / while)

    5. _____ the concert started, the lights went out. (When / While)

    Đáp án:

    1. while

    2. When

    3. while

    4. while

    5. When

    Xem thêm: Công thức Who, Whom, Which, Whoes

     

    Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác công thức When và While sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này của The TutorX đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích.

    Nếu bạn đang cần một lộ trình học tập bài bản và hiệu quả cho tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác, đội ngũ gia sư ngoại ngữ chuyên nghiệp của The TutorX sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Hãy liên hệ ngay với trung tâm gia sư để tìm bạn đồng hành bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn!

    Đánh giá
    0
    0 đánh giá
    5 sao 0%
    4 sao 0%
    3 sao 0
    2 sao 0
    1 sao 0
    Đánh giá sản phẩm
    Chia sẻ suy nghĩ và đánh giá của bạn về sản phẩm
    Danh sách đánh giá (0 )
    Bài viết tương tự
    Hotline
    zalo